Dịch vụ kế toán trọng gói ( đơn vị tính theo năm) | |||
số hóa đơn | Thương mại | Sản xuất | Xây dựng |
< 60 HĐ/ năm | 3,600,000 | 4,800,000 | 6,800,000 |
60 – 100 HĐ | 4,500,000 | 5,500,000 | 8,000,000 |
101 – 150 HĐ | 6,000,000 | 7,000,000 | 9,500,000 |
151 – 200 HĐ | 7,500,000 | 8,500,000 | 10,000,000 |
201 – 250 HĐ | 9,500,000 | 10,500,000 | 12,000,000 |
251 – 300 HĐ | 13,000,000 | 14,000,000 | 15,500,000 |
301 – 350 HĐ | 17,500,000 | 18,500,000 | 20,000,000 |
> 351 HĐ | 22,500,000 | 23,500,000 | 25,000,000 |
Dịch vụ hoàn thiện sổ sách kế toán(đơn vị tính theo tháng) | |||
Số hóa đơn | Thương mại | Sản xuất | Xây dựng |
< 10 HĐ/ tháng | 1,500,000 | 1,800,000 | 2,000,000 |
11 – 15 HĐ | 1,700,000 | 2,000,000 | 2,200,000 |
16 – 25 HĐ | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,900,000 |
26 – 35 HĐ | 2,500,000 | 3,300,000 | 3,700,000 |
36 – 55 HĐ | 3,000,000 | 4,000,000 | 4,500,000 |
> 55 HĐ | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Dịch vụ làm báo cáo tài chính quý và năm( đơn vị tính theo tháng) | |||
Số hóa đơn | Thương mại | Sản xuất | Xây dựng |
<10 HĐ/ Tháng | 1,000,000 | 1,900,000 | 3,400,000 |
11 – 15 HĐ | 1,500,000 | 2,500,000 | 3,600,000 |
16 – 25 HĐ | 2,000,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
26 – 35 HĐ | 2,800,000 | 3,800,000 | 4,800,000 |
36 – 55 HĐ | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,500,000 |
> 55 HĐ | 6,000,000 | 7,500,000 | 8,200,000 |